Danh sách sinh viên đăng ký Tiếp sức mùa thi năm 2015
- Thứ năm - 11/06/2015 09:48
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Văn phòng kính thông báo danh sách sinh viên đăng ký chiến dịch Tiếp sức mùa thi năm 2015
| TỈNH ĐOÀN THÁI BÌNH BCH TRƯỜNG ĐH Y DƯỢC THÁI BÌNH *** | ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH |
| Số: 49-DS/ĐTN-YDTB | Thái Bình, ngày 11 tháng 06 năm 2015 |
DANH SÁCH
Sinh viên tham gia chiến dịch tiếp sức mùa thi năm 2015
| STT | Họ và tên | Chi đoàn | Ghi chú |
| 1. | Lê Thị Thế | K44I | 1 |
| 2. | Trương Thị Lan | K44I | |
| 3. | Vũ Xuân Mạnh | K44I | |
| 4. | Lương Thị Quỳnh | K44I | |
| 5. | Trần Ngọc Bích | K44I | |
| 6. | Ngô Minh Tâm | K44I | |
| 7. | Vũ Thị Lan Anh | K43A | 2 |
| 8. | Vũ Thị Thanh Nhàn | K43A | |
| 9. | Lê Thị Quỳnh Nga | K43A | |
| 10. | Đặng Thị Quỳnh | K43A | |
| 11. | Nguyễn Tiến Minh | K43A | |
| 12. | Nguyễn Thị Hoài | K43A | |
| 13. | Phạm Thị Hoài | K43A | |
| 14. | Nguyễn Thị Ngọc | K43A | |
| 15. | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | K43A | |
| 16. | Trần Thu Thảo | K43A | |
| 17. | Phạm Thùy Linh | YHCTK8 | 3 |
| 18. | Phạm Đình Giáo | YHCTK8 | |
| 19. | Trịnh Thị Hạnh | YHCTK8 | |
| 20. | Nguyễn Thị Hà Xuyên | YHCTK8 | |
| 21. | Nguyễn Thị Huyền | YHCTK8 | |
| 22. | Nguyễn Thị Kim Hà | YHCTK8 | |
| 23. | Phạm Thị Quỳnh Lâm | YHCTK8 | |
| 24. | Đào Thị Thảo | YHCTK8 | |
| 25. | Phan Ngọc Duy | YHCTK8 | |
| 26. | Trần Thị Hương | ĐDK8 | 4 |
| 27. | Phạm Thị Linh | ĐDK8 | |
| 28. | Bùi Thị Nguyệt | ĐDK8 | |
| 29. | Ngô Thị Ngân | ĐDK8 | |
| 30. | Lê Thị Nương | ĐDK8 | |
| 31. | Vy Thị Tươi | ĐDK8 | |
| 32. | Bùi Thị Tuyết | ĐDK8 | |
| 33. | Trịnh Thị Nga | ĐDK8 | |
| 34. | Đặng Thị Mai | ĐDK8 | |
| 35. | Lê Thị Hòa | ĐDK8 | |
| 36. | Lương Thị Mị | ĐDK8 | |
| 37. | Vũ Thị Thanh | ĐDK8 | |
| 38. | Nguyễn Duy Long | ĐDK8 | |
| 39. | Nguyễn Thị Hương | ĐDK8 | |
| 40. | Đoàn Thị Huê | ĐDK8 | |
| 41. | Đỗ Minh Vương | K43E | 5 |
| 42. | Bùi Thị Diễm | K43E | |
| 43. | Vũ Thị Hà | K43E | |
| 44. | Trần Thị Nguyệt | K43E | |
| 45. | Đinh Thị Chinh | K43E | |
| 46. | Hoàng Thanh Tuấn | K43E | |
| 47. | Hoàng Phương Thúy | K43E | |
| 48. | Hà Thu | K43E | |
| 49. | Ngô Kim Hoàng | K43E | |
| 50. | Phạm Công Hiếu | K43E | |
| 51. | Nguyễn Duy Hùng | K43E | |
| 52. | Lại Trung Dũng | K43E | |
| 53. | Vũ Minh Hoàng | K43E | |
| 54. | Phạm Quý Triều | K43C | 6 |
| 55. | Đinh Thị Thắm | K43C | |
| 56. | Lê Thị Dung | K43C | |
| 57. | Trịnh Công Nam | K43C | |
| 58. | Lê Thiêm Chung | K43C | |
| 59. | Đinh Thị Cúc | K43C | |
| 60. | Bùi Đức Vượng | K43C | |
| 61. | Trịnh Như Hòa | K43C | |
| 62. | Nguyễn Thị Dung | K43C | |
| 63. | Nguyễn Huyền My | K43C | |
| 64. | Trần Thị Thanh Hoa | K43C | |
| 65. | Nguyễn Thị Hoa | K43C | |
| 66. | Phạm Đình Lịch | K43C | |
| 67. | Đỗ Thúy Nga | K43C | |
| 68. | Nguyễn Thế Văn | K43C | |
| 69. | Tại Minh Hoàng | K43C | |
| 70. | Trần Văn Đức | K43C | |
| 71. | Đỗ Thị Phương | K43C | |
| 72. | Trương Thị Phương | K43C | |
| 73. | Nguyễn Thị Quỳnh | ĐDK9A | 7 |
| 74. | Hà Dương Giang | ĐDK9A | |
| 75. | Đào Thị Huệ | ĐDK9A | |
| 76. | Trần Thị Thanh Mai | ĐDK9A | |
| 77. | Nguyễn Thị Vân Anh | ĐDK9A | |
| 78. | Đặng Thị Thu Phương | ĐDK9A | |
| 79. | Nguyễn Thị Lan | ĐDK9A | |
| 80. | Vũ Thị Châu | ĐDK9A | |
| 81. | Nguyễn Thị Trà | ĐDK9A | |
| 82. | Nguyễn Sơn Hải | ĐDK9A | |
| 83. | Nguyễn Thị Sao Mai | ĐDK9A | |
| 84. | Lê Thị Thu Nhung | ĐDK9A | |
| 85. | Vũ Thị Thúy | ĐDK9A | |
| 86. | Bùi Thu Hiền | ĐDK9A | |
| 87. | Bùi Thị Cúc | ĐDK9A | |
| 88. | Nguyễn Thị Thúy Nga | ĐDK9A | |
| 89. | Đoàn Thị Huệ | ĐDK9A | |
| 90. | Đàm Thị Nhung | ĐDK9A | |
| 91. | Vũ Thị Kim Thoa | ĐDK9A | |
| 92. | Đỗ Thị Vân Anh | YTCCK2 | 8 |
| 93. | Đinh Diễm My | YTCCK2 | |
| 94. | Bành Thị Bích Ngọc | YTCCK2 | |
| 95. | Lê Thị Khánh Lâm | YTCCK2 | |
| 96. | Đào Xuân Quân | YTCCK2 | |
| 97. | Bùi Huy Hoàng | YTCCK2 | |
| 98. | Nguyễn Thị Thúy Hiên | YTCCK2 | |
| 99. | Vũ Thị Kim Hoàn | YTCCK2 | |
| 100. | Trần Thị Quỳnh Trang | YTCCK2 | |
| 101. | Trần Tuấn Linh | YTCCK2 | |
| 102. | Ninh Thị Loan | YTCCK2 | |
| 103. | Bùi Văn Chương | K44K | 9 |
| 104. | Trần Đình Anh Tuấn | K44K | |
| 105. | Nguyễn Quang Anh | K44K | |
| 106. | Đăng Đức Toán | K44K | |
| 107. | Trần Văn Minh | K44K | |
| 108. | Bùi Thị Lý | K44K | |
| 109. | Bùi Thị Phương Thảo | K44K | |
| 110. | Lý Văn Ngọc | K44K | |
| 111. | Nguyễn Hoàng Nam | K44K | |
| 112. | Nguyễn Thị Mỹ Linh | K44K | |
| 113. | Nguyễn Thị Hạnh | K44K | |
| 114. | Lưu Mỹ Duyên | K44D | 10 |
| 115. | Lương Thị Thúy | K44D | |
| 116. | Đỗ Tiến Quyết | K44D | |
| 117. | Mai Văn Trí | K44D | |
| 118. | Bùi Hồng Nam | K44D | |
| 119. | Đinh Tuấn Anh | K44D | |
| 120. | Phạm Thùy Dung | K44D | |
| 121. | Triệu Thị Nguyệt | K44D | |
| 122. | Phạm Xuân Thái | K44D | |
| 123. | Dương Bình Minh | K44D | |
| 124. | Vũ Thị Khải Hường | K43G | 11 |
| 125. | Lã Thị Thùy | K43G | |
| 126. | Lương Thị Ngọc | K43G | |
| 127. | Nguyễn Thị Thúy Quỳnh | K43G | |
| 128. | Phạm Thị Dung | K43G | |
| 129. | Nguyễn Minh Châu | K43G | |
| 130. | Vũ Thị Tươi | K43G | |
| 131. | Vũ Thị Giang | K43G | |
| 132. | Trần Thị Ngọc Ánh | K43G | |
| 133. | Đỗ Văn Điệp | K43G | |
| 134. | Bùi Đức Việt | K43G | |
| 135. | Nguyễn Thị Hà | YHDPK7 | 12 |
| 136. | Bùi Thị Phương | YHDPK7 | |
| 137. | Phạm Thị Diệu Hoa | YHDPK7 | |
| 138. | Vũ Thị Hòa | YHDPK7 | |
| 139. | Mai Thị Hương | YHDPK7 | |
| 140. | Bùi Việt Trung | YHDPK7 | |
| 141. | Nguyễn Hữu Long | YHDPK7 | |
| 142. | Trần Minh Huế | YHDPK7 | |
| 143. | Nguyễn Ngọc Linh | YHDPK7 | |
| 144. | Nguyễn Thị Xinh | YHDPK7 | |
| 145. | Đỗ Văn Hà | YHDPK7 | |
| 146. | Mai Thị Hồng Ánh | YHDPK7 | |
| 147. | Phạm Thị Mỹ Nương | YHDPK7 | |
| 148. | Đỗ Văn Quyền | YHDPK7 | |
| 149. | Ngô Minh Hải | YHDPK7 | |
| 150. | Tống Phương Anh | YHDPK7 | |
| 151. | Nguyễn Hoài Thu | YHDPK7 | |
| 152. | Trần Thảo Ly | YHDPK7 | |
| 153. | Lưu Tố Uyên | YHDPK7 | |
| 154. | Lê Thị Hoài | YHDPK7 | |
| 155. | Đặng Thị Hằng | YTCCK1 | 13 |
| 156. | Trịnh Thị Kiều Oanh | YTCCK1 | |
| 157. | Đỗ Văn Long | YTCCK1 | |
| 158. | Vũ Hùng Mạnh | YTCCK1 | |
| 159. | Hoàng Thị Tâm | YTCCK1 | |
| 160. | Lưu Đăng Duy | YTCCK1 | |
| 161. | Bùi Xuân Bách | YTCCK1 | |
| 162. | Hà Minh Đức | YTCCK1 | |
| 163. | Đỗ Hải Anh | YTCCK1 | |
| 164. | Nguyễn Thị Thảo | YTCCK1 | |
| 165. | Đào Thị Hường | K44E | 14 |
| 166. | Ngô Thị Tuyết Mai | K44E | |
| 167. | Tô Anh Chi | K44E | |
| 168. | Trần Thị Mai Hương | K44E | |
| 169. | Bùi Thị Thắm | K44E | |
| 170. | Phạm Thị Duyên | K44E | |
| 171. | Nguyễn Việt Thắng | K44E | |
| 172. | Vũ Quốc Cường | K44E | |
| 173. | Nguyễn Thị Quỳnh | K44E | |
| 174. | Ma Thị Nữ | K44E | |
| 175. | Lê Khánh Hòa | K44E | |
| 176. | Bùi Thu Hoàn | K44E | |
| 177. | Hà Thị Dung Nhi | YHCTK9 | 15 |
| 178. | Đỗ Văn Tú | YHCTK9 | |
| 179. | Phí Thị Khâm My | YHCTK9 | |
| 180. | Nguyễn Đăng Nguyên | YHCTK9 | |
| 181. | Phạm Chí Công | YHCTK9 | |
| 182. | Hoàng Thị Hiền | YHCTK9 | |
| 183. | Nguyễn Văn Thuận | YHCTK9 | |
| 184. | Vũ Quang Sơn | YHCTK9 | |
| 185. | Phạm Thị Quỳnh Trang | YHCTK9 | |
| 186. | Lại Thị Nhung | YHCTK9 | |
| 187. | Trần Trung Anh | YHDPK8 | 16 |
| 188. | Vũ Thị Thêu | YHDPK8 | |
| 189. | Nguyễn Tuấn Anh | YHDPK8 | |
| 190. | Vũ Việt Trung | YHDPK8 | |
| 191. | Nguyễn Thị Thảo | YHDPK8 | |
| 192. | Đỗ Thị Thảo | YHDPK8 | |
| 193. | Trần Thị Kim Dung | YHDPK8 | |
| 194. | Đoàn Thị Thu Hằng | YHDPK8 | |
| 195. | Phan Thị Phương Anh | YHDPK8 | |
| 196. | Trần Thị Duyên | YHDPK8 | |
| 197. | Trần Thị Hà | YHDPK8 | |
| 198. | Nguyễn Thị Thúy An | K44C | 17 |
| 199. | Đỗ Thị Kim Thùy | K44C | |
| 200. | Nguyễn Thị Ngân | K44C | |
| 201. | Trần Thị Thu Phương | K44C | |
| 202. | Đỗ Thị Thảo | K44C | |
| 203. | Cao Thị Hậu | K44C | |
| 204. | Phạm Thị Dung | K44C | |
| 205. | Phạm Xuân Ánh | K44C | |
| 206. | Phan Văn Kiên | K44C | |
| 207. | Nguyễn Văn Tuấn | K44C | |
| 208. | Lâm Thị Diễm | K44C | |
| 209. | Hồ Thùy Linh | K44B | 18 |
| 210. | Phan Thành Minh | K44B | |
| 211. | Lê Đinh Danh | K44B | |
| 212. | Trần Thị Thanh Thủy | K44B | |
| 213. | Bùi Thị Dung | K44B | |
| 214. | Nguyễn Thị Hoài | K44B | |
| 215. | Ninh Viết Tùng | K44B | |
| 216. | Đỗ Thị Huế | K44B | |
| 217. | Bùi Thị Loan | K44B | |
| 218. | Nguyễn Thị Hậu | K44B | |
| 219. | Nguyễn Thị Thanh Hiền | K44B | |
| 220. | Trần Nguyên Khương | K44B | |
| 221. | Phan Công Thương | K44B | |
| 222. | Nguyễn Văn Tự | K44B | |
| 223. | Nguyễn Thu Hằng | K44B | |
| 224. | Nguyễn Văn Duy | K44H | 19 |
| 225. | Lương Thị Hương | K44H | |
| 226. | Phạm Thị Hạnh | K43B | 20 |
| 227. | Nguyễn Thị Ngọc Diệp | K43B | |
| 228. | Phạm Thu Hiền | K43B | |
| 229. | Trần Thị Thúy An | K43B | |
| 230. | Vũ Đỗ Hà Ngân | K43B | |
| 231. | Nguyễn Minh Hằng | K43B | |
| 232. | Nông Thị Ngoan | K43B | |
| 233. | Hà Minh Huyên | K43B | |
| 234. | Bùi Hữu Tình | K43B | |
| 235. | Hà Thị Thanh Nhàn | K43K | 21 |
| 236. | Nguyễn Văn Lâm | K43K | |
| 237. | Phạm Tiến Năng | K43K | |
| 238. | Lê Thị Thảo | K43K | |
| 239. | Nguyễn Thị Loan | K43K | |
| 240. | Hà Mạnh Hùng | K43K | |
| 241. | Tô Thị Như Quỳnh | K43K | |
| 242. | Lê Quang Huy | K43K | |
| 243. | Nguyễn Văn Thành | K43K | |
| 244. | Đinh Thị Huyền Thương | K43K | |
| 245. | Vũ Thị Hoài Linh | K43K | |
| 246. | Lê Minh Hằng | K43K | |
| 247. | Ngô Hồng Nhung | K43K | |
| 248. | Đặng Quế Phương | K43K | |
| 249. | Nguyễn Thị Thơm | K43K | |
| 250. | Đỗ Thị Lý | ĐDK9B | 22 |
| 251. | Phạm Thị Ngọc Lan | ĐDK9B | |
| 252. | Nguyễn Thị Thu | ĐDK9B | |
| 253. | Nguyễn Văn Thủy | ĐDK9B | |
| 254. | Lương Thị Hằng | ĐDK9B | |
| 255. | Bùi Thị Hồng Luyến | ĐDK9B | |
| 256. | Nguyễn Việt Nam | ĐDK9B | |
| 257. | Phạm Thị Nhung | ĐDK9B | |
| 258. | Nguyễn Mạnh Hưng | ĐDK9B | |
| 259. | Trần Thị Mai | ĐDK9B | |
| 260. | Lê Thị Thu Hiền | ĐDK9B | |
| 261. | Vũ Minh Đức | ĐDK9B | |
| 262. | Trần Quốc Khánh | ĐDK9B | |
| 263. | Hà Thị Mỹ | ĐDK9B | |
| 264. | Phạm Thị Phương | ĐDK9B | |
| 265. | Vũ Phi Hùng | K41K | |
| 266. | Nguyễn Thị Kim Anh | YHDK6 | |
| 267. | Đào Thị Thương | Dược-K8 | 23 |
| 268. | Tô Thị Quỳnh | Dược-K8 | |
| 269. | Vũ Thị Thu Thủy | Dược-K8 | |
| 270. | Lê Thị Phương Hoa | Dược-K8 | |
| 271. | Lê Thị Trang | Dược-K8 | |
| 272. | Phạm Thị Hằng | Dược-K8 | |
| 273. | Đặng Quốc Nghĩa | Dược-K8 | |
| 274. | Nguyễn Thị Hải Phương | Dược-K8 | |
| 275. | Bùi Thị Phương Anh | Dược-K8 | |
| 276. | Tạ Thị Thu Hoài | Dược-K8 | |
| 277. | Phạm Thị Ánh Tuyết | Dược-K8 | |
| 278. | Phạm Viết Đức | Dược-K8 | |
| 279. | Lê Thị Tròn | Dược-K8 | |
| 280. | Nguyễn Văn Bình | K43D | 24 |
| 281. | Đào Văn Minh | K43D | |
| 282. | Nguyễn Tú Chinh | K43D | |
| 283. | Nguyễn Thị Hoa | K43D | |
| 284. | Đặng Thị Hiền | K43D | |
| 285. | Đoàn Thị Hương | K43D | |
| 286. | Nguyễn Văn Đệ | K43D | |
| 287. | Đặng Thị Thủy | K43D | |
| 288. | Nguyễn Thị Cẩm Dung | K43D | |
| 289. | Nguyễn Tất Đạt | K43D | |
| 290. | Trương Thị Hà | K43D | |
| 291. | Lê Văn Hướng | K43D | |
| 292. | Nguyễn Thị Hoa | K43D | |
| 293. | Lê Sỹ Bình | K44A | 25 |
| 294. | Trần Thị Lý | K44A | |
| 295. | Lê Thị Lệ Quyên | K44A | |
| 296. | Nguyễn Ngọc Tứ | K44A | |
| 297. | Moong Thị Thu Phương | K44A | |
| 298. | Phùng Quốc Việt | K44A | |
| 299. | Phan Như Ngọc | K44A | |
| 300. | Phạm Thị Quỳnh | K44A | |
| 301. | Phan Thị Phương | K44A | |
| 302. | Nguyễn Huỳnh Đức | K44A | |
| 303. | Phùng Anh Hiếu | K44A | |
| 304. | Phạm Thị Hải Yến | K44A | |
| 305. | Lê Thị Linh | K44A | |
| 306. | Nguyễn Thùy Linh | K43I | 26 |
| 307. | Phạm Thị Mai Chi | K43I | |
| 308. | Phạm Thị Phương Thảo | K43I | |
| 309. | Vũ Thị Mỹ Hạnh | K43I | |
| 310. | Nguyễn Thị Linh | K43I | |
| 311. | Bạch Thị Thành Tâm | K43I | |
| 312. | Hoàng Hương Giang | K43I | |
| 313. | Nguyễn Văn Hùng | K43I | |
| 314. | Trần Thị Liên | K43I | |
| 315. | Trần Văn Hiển | K43I | |
| 316. | Nguyễn Thị Vân Quỳnh | K44F | 27 |
| 317. | Nguyễn Thị Thu Hà | K44F | |
| 318. | Phạm Thị Thùy Tiên | K44F | |
| 319. | Nguyễn Mai Hương | K44F | |
| 320. | Vũ Ngọc Sáu | K44F | |
| 321. | Trịnh Thị Phượng | K44F | |
| 322. | Phạm Thị Thanh Mai | K44F | |
| 323. | Nguyễn Thị Thùy Linh | K44F | |
| 324. | Đinh Thị Nhàn | K44F | |
| 325. | Trần Thị Kiều | K44F | |
| 326. | Lương Thị Mai Ngọc | K44F | |
| 327. | Trần Thị Phượng | K44F | |
| 328. | Nguyễn Thị Hằng | K44G | 28 |
| 329. | Đoàn Thị Hồng Trang | K44G | |
| 330. | Hoàng Xuân Tài | K44G | |
| 331. | Nguyễn Hữu Đức | K44G | |
| 332. | Trần Tiến Thành | K44G | |
| 333. | Đào Ngọc Duy | K44G | |
| 334. | Trần Thị Loan | K44G | |
| 335. | Lại Thị Quỳnh | K44G | |
| 336. | Đặng Thị Thu Thủy | K44G | |
| 337. | Trần Đức Dũng | K44G | |
| 338. | Mai Văn Việt | K43F | 29 |
| 339. | Cao Thị Phương | K43F | |
| 340. | Đặng Hải Hà | K43F | |
| 341. | Trịnh Thùy Dung | K43F | |
| 342. | Trịnh Thị Sen | K43F | |
| 343. | Nguyễn Thị Hà Phương | K43F | |
| 344. | Phạm Thị Phương | K43F | |
| 345. | Hồ Thị Quỳnh | K43F | |
| 346. | Vũ Việt Hùng | K43F | |
| 347. | Nông Thị Thu Hiền | K43F | |
| 348. | Quách Thị Trang | K43H | 30 |
| 349. | Nguyễn Bá Nam | K43H | |
| 350. | Nguyễn Thị Thảo | K43H | |
| 351. | Lê Văn Dũng | K43H | |
| 352. | Cao Ngọc Ánh | K43H | |
| 353. | Bùi Thị Hồng Nhung | K43H | |
| 354. | Hồ Thị Huế | K43H | |
| 355. | Cao Thị Vân Anh | K43H | |
| 356. | Nguyễn Anh Thư | K43H | |
| 357. | Bùi Thị Quỳnh | K43H |
| Nơi nhận: - Ban Thường vụ tỉnh Đoàn; - Ban Thư ký Hội sinh viên Trường; - Các Chi đoàn, Chi hội; - Lưu VP | TM.BAN THƯỜNG VỤ ĐOÀN TRƯỜNG ĐH Y DƯỢC THÁI BÌNH BÍ THƯ (Đã ký) Vũ Đình Lượng |
